ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nấu ăn" 1件

ベトナム語 nấu ăn
button1
日本語 料理する
例文 nấu ăn là sở thích của tôi
料理するのは私の趣味です
マイ単語

類語検索結果 "nấu ăn" 1件

ベトナム語 rượu nấu ăn
button1
日本語 料理酒
例文 Đầu bếp dùng rượu nấu ăn khi làm cá.
シェフは魚料理に料理酒を使う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nấu ăn" 8件

nấu ăn giỏi
料理が上手い
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
彼は本を読んでいる間に彼女はご飯を作る
Mẹ đang nấu ăn bằng bếp điện.
母は電気コンロで料理をしている。
Khi nấu ăn, mẹ bật máy hút mùi.
料理するとき、母は換気扇をつける。
nấu ăn là sở thích của tôi
料理するのは私の趣味です
Đầu bếp dùng rượu nấu ăn khi làm cá.
シェフは魚料理に料理酒を使う。
Mẹ dùng đũa cả (đũa nấu ăn) để gắp đồ ăn khi nấu.
母は料理中に菜箸で食べ物をつかむ。
Tôi rửa xe trong khi vợ tôi nấu ăn
妻は料理をする間に私は車を洗う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |